Lưới chắn côn trùng là sản phẩm được làm từ lưới nhựa hoặc sợi cước, inox, đan kết lại tạo thành một tấm lưới hoàn chỉnh, có tác dụng chính là chống các loại côn trùng gây hại cho con người, gây hại đến cây trồng, mùa màng. Lưới chống côn trùng tiếng Anh là gì? Tìm hiểu ngay:
Nội dung chính
Từ “lưới chống côn trùng” trong Tiếng Anh là gì?
“Lưới chống côn trùng”, hay “lưới chắn côn trùng” trong Tiếng Anh là Insect Mesh (dịch phổ biến) hoặc Anti-insect mesh (dịch theo Google). Phiên âm: Insect Mesh: /ˈɪn.sekt meʃ/ ; Anti-insect mesh: /ˈæn.ti ˈɪn.sekt meʃ/
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng nhiều từ khác: insect net hoặc anti-insect net với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ net thì ít được sử dụng hơn một chút so với từ mesh khi người ta nói về các loại lưới chắn côn trùng.
Một số từ liên quan đến lưới chống côn trùng trong Tiếng Anh
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Lưới chắn côn trùng |
Insect Mesh, Anti-insect Mesh, insect net, anti-insect net,… |
Lưới chắn côn trùng nhà kính |
Greenhouse insect mesh |
Số lượng mắt lưới |
Mesh |
Bảng giá lưới chắn côn trùng |
Insect mesh price list |
Chất liệu lưới chắn côn trùng |
Insect mesh material |
Màu sắc lưới chắn côn trùng |
Insect mesh color |
Nhà cung cấp lưới chắn côn trùng |
Insect mesh supplier |
Thi công lưới chắn côn trùng |
Insect mesh installing |
Cuộn lưới chắn côn trùng |
Insect mesh roll |
Ứng dụng lưới chắn côn trùng |
Insect mesh application |
Phân loại lưới chắn côn trùng |
Type of insect mesh |
Một số ví dụ sử dụng từ “lưới chắn côn trùng” trong Tiếng Anh
Cửa sổ phải có lưới chắn côn trùng |
The windows have insect netting |
Phần thông gió được che chắn bằng lưới chắn côn trùng |
The ventilation part is covered with insect nets
|
Mái che cố định được che phủ bởi lưới chắn côn trùng 32 mesh |
The fixed roof is covered by an anti-insect net 32 mesh |
Chỉ may lưới chắn côn trùng |
Thread for anti- insect net |
Chúng tôi chuyên sản xuất và kinh doanh các loại lưới như: lưới che nắng, lưới chắn côn trùng…. |
We specialize in manufacturing and trading all kinds of nets such as sunshades, insect nets…. |
[…]lưới che nắng, lưới chắn gió, lưới nuôi trồng thủy sản, lưới chắn chim côn trùng, lưới bao che vách núi,…. |
[…]aquaculture nets, insect bird nets, nets covering the cliffs, |
Tìm hiểu thêm về lưới chống côn trùng, lưới chắn côn trùng qua các bài viết:
Như vậy, bài viết đã giúp bạn đọc trả lời câu hỏi “lưới chống côn trùng tiếng anh là gì?”. Rất cảm ơn sự quan tâm theo dõi của bạn đọc. Xin chào và hẹn gặp lại!